Sòng bạc trực tuyến - Xã hội Sòng bạc trực tuyến ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào (điểm sàn nhận hồ sơ xét tuyển) và chỉ tiêu tuyển sinh đại học chính quy năm 2023 cụ thể như sau:
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển
|
Phương thức xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
Phương thức xét kết quả học tập THPT (Học bạ) |
||
Chỉ tiêu tuyển sinh (50%) |
Ngưỡng đảm bảo chất lượng |
Chỉ tiêu tuyển sinh (50%) |
Ngưỡng đảm bảo chất lượng |
||||
1 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01); Toán, Hóa, Anh (D07); Văn, Sử, Anh (D14). |
25 |
16 |
25 |
18 |
2 |
Kinh tế |
7310101 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
25 |
16 |
25 |
18 |
3 |
Tâm lý học |
7310401 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01); Văn, Sử, Địa (C00). |
25 |
16 |
25 |
18 |
4 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
85 |
16 |
85 |
18 |
5 |
Tài chính ngân hàng |
7340201 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
35 |
16 |
35 |
18 |
6 |
Bảo hiểm – Tài chính |
7340207 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
25 |
16 |
25 |
18 |
7 |
Kế toán |
7340301 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
75 |
16 |
75 |
18 |
8 |
Quản trị nhân lực |
7340404 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
75 |
16 |
75 |
18 |
9 |
Hệ thống thông tin quản lý |
7340405 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
30 |
16 |
30 |
18 |
10 |
Luật kinh tế |
7380107 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
50 |
16 |
50 |
18 |
11 |
Công tác xã hội |
7760101 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01); Văn, Sử, Địa (C00). |
50 |
16 |
50 |
18 |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển
|
Phương thức xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
Phương thức xét kết quả học tập THPT (Học bạ) |
||
Chỉ tiêu tuyển sinh (50%) |
Ngưỡng đảm bảo chất lượng |
Chỉ tiêu tuyển sinh (50%) |
Ngưỡng đảm bảo chất lượng |
||||
1 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01); Toán, Hóa, Anh (D07); Văn, Sử, Anh (D14). |
50 |
16 |
50 |
18 |
2 |
Kinh tế |
7310101 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
43 |
16 |
42 |
18 |
3 |
Tâm lý học |
7310401 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01); Văn, Sử, Địa (C00). |
65 |
16 |
65 |
18 |
4 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
178 |
16 |
178 |
18 |
5 |
Tài chính ngân hàng |
7340201 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
85 |
16 |
84 |
18 |
6 |
Bảo hiểm |
7340204 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
28 |
16 |
28 |
18 |
7 |
Bảo hiểm – Tài chính |
7340207 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
50 |
16 |
50 |
18 |
8 |
Kế toán |
7340301 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
225 |
16 |
226 |
18 |
9 |
Kiểm toán |
7340302 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
24 |
16 |
24 |
18 |
10 |
Quản trị nhân lực |
7340404 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
226 |
16 |
226 |
18 |
11 |
Hệ thống thông tin quản lý |
7340405 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
25 |
16 |
25 |
18 |
12 |
Luật kinh tế |
7380107 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
53 |
16 |
53 |
18 |
13 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
60 |
16 |
60 |
18 |
14 |
Công tác xã hội |
7760101 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01); Văn, Sử, Địa (C00). |
55 |
16 |
55 |
18 |
15 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
50 |
16 |
50 |
18 |