Căn cứ kế hoạch đào tạo toàn khóa K2014, K2015, K2016;
Nhà trường Sòng bạc trực tuyến sinh viên các khóa K2014, K2015, K2016 thời gian, phương thức và các học phần đăng ký trong học kỳ I (2017-2018)
I. Đăng ký học phần học kỳ I (2017-2018)
1. Thời gian đăng ký
- Từ 08h ngày 01/8/2017 đến ngày 10/8/2017 đối với sinh viên K2015, K2016
2. Phương thức đăng ký
- Đối với các khóa K2015, K2016: sinh viên tự đăng ký các học phần HKI (2017-2018) trên trang quản lý đào tạo của nhà trường: //qldt.tesmaib.com
- Đối với khóa K2014: xem lịch giảng trên cổng thông tin từ ngày 04/8/2017
3. Danh sách các học phần học kỳ I năm học 2017-2018
3.1. Khóa 2014
- Chuyên ngành Bảo hiểm:
Tên học phần |
Kỳ thứ |
Số tín chỉ |
Đợt học |
Ghi chú |
Thống kê bảo hiểm |
7 |
2 |
1 |
|
Tin học chuyên ngành I |
7 |
2 |
1 |
|
Tin học chuyên ngành II |
7 |
2 |
2 |
|
Quản lý thu |
7 |
2 |
1 |
|
Quản lý chi |
7 |
2 |
1 |
|
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
7 |
2 |
2 |
|
Giám định bồi thường |
7 |
2 |
2 |
|
Tái bảo hiểm |
7 |
2 |
2 |
|
TỔNG SỐ TÍN CHỈ THỰC HỌC |
16 |
|
|
- Chuyên ngành Công tác xã hội:
Tên học phần |
Kỳ thứ |
Số tín chỉ |
Đợt học |
|
Quản trị công tác xã hội |
7 |
2 |
1 |
|
CTXH trong CSSK tâm thần |
7 |
3 |
1 |
|
CTXH với người khuyết tật |
7 |
3 |
1 |
|
CTXH với người có HIV |
7 |
3 |
1 |
|
CTXH với người nghèo |
7 |
3 |
1 |
|
Kỹ thuật xử lý số liệu (SPSS) |
7 |
2 |
2 |
|
Xã hội học văn hóa |
7 |
2 |
2 |
|
TỔNG SỐ TÍN CHỈ THỰC HỌC |
18 |
|
|
- Chuyên ngành Quản trị kinh doanh:
Tên học phần |
Kỳ thứ |
Số tín chỉ |
Đợt học |
Ghi chú |
Quản trị chất lượng |
7 |
2 |
1 |
|
Quản trị dự án |
7 |
2 |
1 |
|
Kỹ thuật xử lý số liệu (SPSS) |
7 |
2 |
1 |
|
Phần mềm quản trị kinh doanh |
7 |
2 |
2 |
|
Kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định KD |
7 |
2 |
1 |
|
Kỹ năng làm việc và QT nhóm trong KD |
7 |
2 |
2 |
|
Kỹ năng quản trị và phát triển bản thân |
7 |
2 |
2 |
|
Kỹ năng ứng xử và phỏng vấn việc làm |
7 |
2 |
2 |
|
TỔNG SỐ TÍN CHỈ THỰC HỌC |
16 |
|
|
- Chuyên ngành Kế toán:
Tên học phần |
Kỳ thứ |
Số tín chỉ |
Đợt học |
Ghi chú |
Kế toán máy |
7 |
3 |
1 |
|
Phân tích báo cáo tài chính |
7 |
3 |
1 |
|
Kiểm soát nội bộ |
7 |
2 |
1 |
|
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội |
7 |
2 |
1 |
|
Kế toán DN Thương mại, Dịch vụ |
7 |
2 |
2 |
|
Thị trường chứng khoán |
7 |
2 |
2 |
|
Tín dụng và thanh toán |
7 |
2 |
2 |
|
TỔNG SỐ TÍN CHỈ THỰC HỌC |
16 |
|
|
- Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực:
Tên học phần |
Kỳ thứ |
Số tín chỉ |
Đợt học |
Ghi chú |
Thị trường lao động |
7 |
3 |
1 |
|
Tạo động lực lao động |
7 |
2 |
1 |
|
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội |
7 |
2 |
1 |
|
Điều tra xã hội học lao động |
7 |
2 |
1 |
|
Văn hóa tổ chức |
7 |
2 |
1 |
|
Trách nhiệm XH của DN trong LĐ |
7 |
2 |
2 |
|
Xây dựng thang bảng lương |
7 |
2 |
2 |
|
Thanh tra lao động |
7 |
2 |
2 |
|
TỔNG SỐ TÍN CHỈ THỰC HỌC |
17 |
|
|
3.2. Khóa 2015
- Chuyên ngành Bảo hiểm:
Tên học phần |
Kỳ thứ |
Số tín chỉ |
Đợt học |
Ghi chú |
Kinh tế đầu tư |
5 |
3 |
1 |
|
Lý thuyết bảo hiểm xã hội |
5 |
3 |
1 |
|
Tiếng Anh chuyên ngành BH I |
5 |
2 |
1 |
|
Bảo hiểm phi nhân thọ II |
5 |
2 |
1 |
|
Bảo hiểm nhân thọ |
5 |
2 |
1 |
|
QTKD bảo hiểm I |
5 |
2 |
2 |
|
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội |
5 |
2 |
2 |
|
Quản trị bảo hiểm xã hội I |
5 |
2 |
2 |
|
Tài chính bảo hiểm 2 |
5 |
2 |
2 |
|
TỔNG SỐ TÍN CHỈ THỰC HỌC |
20 |
|
|
- Chuyên ngành Công tác xã hội:
Tên học phần |
Kỳ thứ |
Số tín chỉ |
Đợt học |
Ghi chú |
Lý thuyết công tác xã hội |
5 |
2 |
1 |
|
Pháp luật các vấn đề xã hội |
5 |
2 |
1 |
Chọn 2 trong 4 học phần |
Gia đình học |
5 |
2 |
1 |
|
Nhân chủng học |
5 |
2 |
1 |
|
Sức khỏe cộng đồng |
5 |
2 |
1 |
|
Tiếng Anh chuyên ngành CTXH I |
5 |
2 |
1 |
|
Công tác xã hội cá nhân và gia đình |
5 |
3 |
2 |
|
Công tác xã hội nhóm |
5 |
3 |
2 |
|
Tham vấn cơ bản |
5 |
2 |
2 |
|
An sinh xã hội II |
5 |
3 |
2 |
|
Thực hành tham vấn cơ bản |
5 |
2 |
2 |
|
TỔNG SỐ TÍN CHỈ THỰC HỌC |
21 |
|
|
- Chuyên ngành Quản trị kinh doanh:
Tên học phần |
Kỳ thứ |
Số tín chỉ |
Đợt học |
Ghi chú |
Quản trị marketing |
5 |
3 |
1 |
|
Quản trị chuỗi cung ứng |
5 |
3 |
1 |
|
Quản trị nhân lực |
5 |
3 |
1 |
|
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
5 |
3 |
2 |
|
Kế toán quản trị |
5 |
3 |
2 |
|
Hệ thống thông tin quản trị |
5 |
2 |
2 |
|
TỔNG SỐ TÍN CHỈ THỰC HỌC |
17 |
|
|
- Chuyên ngành Kế toán:
Tên học phần |
Kỳ thứ |
Số tín chỉ |
Đợt học |
Ghi chú |
Kế toán tài chính I |
5 |
3 |
1 |
|
Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán |
5 |
3 |
1 |
|
Kế toán tài chính II |
5 |
3 |
1 |
|
Kế toán hành chính sự nghiệp I |
5 |
3 |
1 |
|
Nguyên lý tiền lương |
5 |
2 |
2 |
|
Thống kê doanh nghiệp |
5 |
3 |
2 |
|
Kế toán hành chính sự nghiệp II |
5 |
3 |
2 |
|
TỔNG SỐ TÍN CHỈ THỰC HỌC |
20 |
|
|
- Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực:
Tên học phần |
Kỳ thứ |
Số tín chỉ |
Đợt học |
Ghi chú |
Tâm lý học lao động |
5 |
2 |
1 |
|
Nguyên lý tiền lương |
5 |
2 |
1 |
|
Tổ chức bộ máy và phân tích CV |
5 |
3 |
1 |
|
Tổ chức lao động |
5 |
2 |
1 |
|
Định mức lao động |
5 |
3 |
1 |
|
Hoạch định nhân lực |
5 |
3 |
2 |
|
Nguyên lý quan hệ lao động |
5 |
2 |
2 |
|
Quản trị thực hiện công việc |
5 |
3 |
2 |
|
Tiếng Anh chuyên ngành QTNL I |
5 |
2 |
2 |
|
TỔNG SỐ TÍN CHỈ THỰC HỌC |
22 |
|
|
3.3. Khóa 2016
- Chuyên ngành Bảo hiểm
Tên học phần |
Kỳ thứ |
Số tín chỉ |
Đợt học |
Ghi chú |
Tiếng Anh I |
3 |
2 |
2 |
|
Nguyên lý tiền lương |
3 |
2 |
1 |
|
Luật kinh tế |
3 |
2 |
1 |
|
Nguyên lý bảo hiểm |
3 |
2 |
1 |
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
3 |
2 |
2 |
|
Kinh tế vĩ mô |
3 |
3 |
1 |
|
Marketing căn bản |
3 |
2 |
2 |
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
3 |
1 |
|
Kinh tế lượng |
3 |
2 |
2 |
Chọn 1 trong 2 học phần |
Nguyên lý kế toán 1 |
3 |
2 |
2 |
|
TỔNG SỐ TÍN CHỈ THỰC HỌC |
20 |
|
|
- Chuyên ngành Công tác xã hội
Tên học phần |
Kỳ thứ |
Số tín chỉ |
Đợt học |
Ghi chú |
Tiếng Anh I |
3 |
2 |
2 |
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
3 |
2 |
2 |
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
3 |
1 |
|
Lý thuyết công tác xã hội |
3 |
2 |
1 |
|
Dân số và môi trường |
3 |
2 |
2 |
Chọn 1 trong 3 học phần |
Thống kê xã hội |
3 |
2 |
2 |
|
Lịch sử văn minh thế giới |
3 |
2 |
2 |
|
Giới và phát triển |
3 |
2 |
1 |
|
Hành vi con người và môi trường XH |
3 |
3 |
1 |
|
TỔNG SỐ TÍN CHỈ THỰC HỌC |
16 |
|
|
- Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Tên học phần |
Kỳ thứ |
Số tín chỉ |
Đợt học |
Ghi chú |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
3 |
1 |
|
Tiếng Anh I |
3 |
2 |
2 |
|
Luật kinh tế |
3 |
2 |
1 |
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
3 |
2 |
2 |
|
Kinh tế vĩ mô |
3 |
3 |
1 |
|
Nguyên lý kế toán 1 |
3 |
2 |
1 |
|
Quản trị học |
3 |
2 |
2 |
|
Luật lao động |
3 |
2 |
2 |
|
TỔNG SỐ TÍN CHỈ THỰC HỌC |
18 |
|
|
- Chuyên ngành Kế toán
Tên học phần |
Kỳ thứ |
Số tín chỉ |
Đợt học |
Ghi chú |
Tiếng Anh I |
3 |
2 |
2 |
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
3 |
1 |
|
Kinh tế vĩ mô |
3 |
3 |
1 |
|
Luật kinh tế |
3 |
2 |
1 |
|
Marketing căn bản |
3 |
2 |
2 |
|
Nguyên lý kế toán 2 |
3 |
2 |
1 |
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
3 |
2 |
2 |
|
TỔNG SỐ TÍN CHỈ THỰC HỌC |
16 |
|
|
- Chuyên ngành Quản trị nhân lực
Tên học phần |
Kỳ thứ |
Số tín chỉ |
Đợt học |
Ghi chú |
Tiếng Anh I |
3 |
2 |
2 |
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
3 |
2 |
2 |
|
Luật kinh tế |
3 |
2 |
1 |
|
Quản trị học |
3 |
2 |
1 |
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
3 |
1 |
|
Kinh tế vĩ mô |
3 |
3 |
1 |
|
Dân số và môi trường |
3 |
2 |
2 |
|
Thống kê lao động |
3 |
2 |
2 |
|
TỔNG SỐ TÍN CHỈ THỰC HỌC |
18 |
|
|
4. Thời gian hủy đăng ký học phần
- Từ ngày 11/8/2017 đến ngày 15/8/2017, sinh viên hủy đăng ký học phần sẽ nộp đơn về phòng đào tạo (đơn có xác nhận của cố vấn học tập). Sau thời gian nói trên, nhà trường không giải quyết bất cứ trường hợp hủy đăng ký nào.
II. Đăng ký học lại, học cải thiện HKI (2017-2018)
- Sinh viên có nhu cầu đăng ký học lại, học cải thiện sẽ nộp đơn tại phòng Đào tạo (theo mẫu đơn của nhà trường)
- Thời gian nộp đơn: từ ngày 11/8/2017 đến ngày 20/8/2017
Lưu ý: Sinh viên đăng ký đầy đủ các môn tự chọn và thực hiện quy trình đăng ký theo đúng quy định của nhà trường